Điều hòa
ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 2 CHIỀU NS-A09R1M05
Mã sản phẩm: 739
Model: NS-A09R1M05
Hãng sản xuất: Nagakawa
Danh mục: Điều hòa
ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 2 CHIỀU NS-A09R1M05
Tình trạng: Còn hàng
Khuyến mại:
Không có khuyến mại cho sản phẩm này.
Mọi chi tiết xin liên hệ
Điện lạnh Bách Khoa - Trung tâm Hồ Sen
Địa chỉ: Số 8 Hồ Sen - Lê Chân - Hải Phòng
Văn phòng 2:
Tel: 0945.508.838 - 0966.194.119
Email: [email protected]
Điện Lạnh Bách Khoa tại Hải Phòng kinh doanh các loại điều hòa nội địa Nhật Bản chất lượng cao
Đặc điểm nổi bật:
- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi
- Chức năng tự động khởi động lại
- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.
Xuất xứ: Malaysia.
STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NS-A09R1M05 |
|
1 |
Năng suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
9,000 |
Sưởi ấm |
Btu/h |
9,500 |
||
2 |
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
800 |
Sưởi ấm |
W |
710 |
||
3 |
Dòng điện làm việc |
Làm lạnh |
A |
3.6 |
Sưởi ấm |
A |
3.2 |
||
4 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
220~240/1/50 |
|
5 |
Lưu lượng gió cục trong (cao) |
m3/h |
600 |
|
6 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1.0 |
|
7 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
38/34/28 |
Cục ngoài |
dB(A) |
51 |
||
8 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
805x282x194 |
Cục ngoài |
mm |
720x495x270 |
||
9 |
Khối lượng tịnh |
Cục trong |
kg |
8/10 |
Cục ngoài |
kg |
27/29 |
||
10 |
Môi chất lạnh sử dụng |
mm |
R410A |
|
11 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F9.52 |
||
12 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
||
13 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
|
m |
5 |